Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trọng Muôn
Mã sinh viên: 1131060380
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 19/10/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
10 Công nghệ XML 1 7 3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 14/03/2012
11 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2012
19 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo