Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Thị Hiển
Mã sinh viên: 1231060105
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
2 Cơ sở dữ liệu 2 4 D 4 (D) 07/10/2011
3 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2011 20/10/2011
4 Toán rời rạc 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
5 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
8 Xác suất thống kê toán I (I)
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2012 11/03/2012
10 Mạng máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 07/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2012
12 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
13 Tối ưu hóa 5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012
14 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
17 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 8 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
20 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 2.7 F 2.7 (F) 24/09/2012
22 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/09/2012 25/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
25 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
26 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
27 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
28 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 26/04/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/02/2013 02/04/2013
30 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 24/02/2013
31 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
32 Công nghệ XML 3 4.5 I D 4.5 (D) 09/03/2013
33 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
35 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 13/06/2013
36 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/05/2013 04/06/2013
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.3 B 8.3 (B) 05/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
40 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 01/10/2012
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2012 26/09/2012
43 Kinh tế học đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
44 Cơ sở dữ liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2012
45 Kiến trúc máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 21/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo