Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1231060097
Lớp: CĐ Tin 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2011 20/10/2011
3 Toán rời rạc 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/09/2011 19/10/2011
5 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
9 Mạng máy tính 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/02/2012 07/03/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
16 Đồ họa máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
19 Lập trình Windows 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 25/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
24 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 26/04/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2013
26 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
27 Quản lý dự án phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 10/02/2013
29 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 11/03/2013
30 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
31 Giao diện người - máy 6.5 7 B 7 (B) 03/06/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 03/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 04/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 5 D 5 (D)
35 Mạng máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 25/08/2012 06/09/2012
36 Xác suất thống kê toán 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2012 24/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
38 Toán cao cấp 2 5 4.5 D 4.5 (D) 31/03/2012
39 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ sở dữ liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/03/2013 10/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo