Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hà
Mã sinh viên: 1231060283
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
2 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
3 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2011 17/10/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3 I F 3 (F) 11/03/2012
9 Mạng máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
10 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
12 Tối ưu hóa 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2012 11/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 06/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 09/02/2012 06/04/2012
16 Đồ họa máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 7 6 I C 6 (C) 06/10/2012
19 Lập trình Windows 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 17/10/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
23 Giao diện người - máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/02/2013 26/04/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 18/03/2013
25 Xử lý ảnh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
26 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ XML 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2013 15/03/2013
28 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
29 Phân tích và thống kê số liệu 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 03/03/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 20/02/2013
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
32 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
33 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
35 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
37 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/04/2012 21/04/2012
38 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
39 Tiếng anh 3 I (I)
40 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật lập trình I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo