Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Vân Anh
Mã sinh viên: 1431070355
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
13 Lý thuyết thống kê 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 23/01/2014 06/03/2014
14 Luật kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
15 Thuế 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2014 27/02/2014
16 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 3 3 3 F F 3 (F) 12/09/2014 05/10/2014
18 Kế toán tài chính 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2014 03/10/2014
19 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2014
20 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 0.5 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 19/09/2014 09/10/2014
22 Tài chính công 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2014 09/10/2014
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 25/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/09/2014 03/10/2014
25 Kế toán thuế 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2015 16/02/2015
26 Tin kế toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2015 12/02/2015
27 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2015
28 Kiểm toán 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2015 06/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 22/01/2015 10/02/2015
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 16/02/2015
32 Kế toán tài chính 3 2 4 D 4 (D) 16/01/2015
33 Tổ chức công tác kế toán 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 23/05/2015 05/06/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 03/06/2015
36 Xác suất thống kê toán 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 26/03/2014 07/04/2014
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
38 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2014
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
40 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
41 Toán cao cấp C1 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2014 04/04/2014
42 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2015
43 Giáo dục thể chất 1 I (I)
44 Xác suất thống kê toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2015 05/10/2015
45 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2015 02/10/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xác suất thống kê toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo