Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Thành
Mã sinh viên: 1431060176
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 2 4 D 4 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 2.7 F 2.7 (F) 25/10/2013
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
15 Xác suất thống kê toán 2 2.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2014 27/02/2014
16 Tối ưu hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 5.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2014 02/03/2014
18 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 12/02/2014 29/03/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
23 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2014
24 Lập trình Windows 1 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
26 Tiếng anh 4 3 6.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 25/09/2014 13/10/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
29 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
30 Bảo trì máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2015
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/01/2015 13/02/2015
32 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2015
35 Thiết kế Web 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/01/2015 04/02/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Công nghệ XML 5.5 4.7 D 4.7 (D) 28/05/2015
38 Hệ thống mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
39 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật lập trình 6 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2014
41 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 26/04/2014
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/08/2014 29/09/2014
44 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2014
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 ** 2 ** K ** 2 (K) 19/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 22/04/2014
47 Xác suất thống kê toán 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 18/09/2015 05/10/2015
48 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2015
49 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.8 ** F ** ** 18/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo