Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Minh Quân
Mã sinh viên: 1331090356
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 I (I)
12 Tâm lý học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2013 15/10/2013
25 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 24/02/2014
30 Quản trị sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2014
31 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2014
32 Tin quản trị 7 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 1 6.4 F C 6.4 (C) 24/01/2014 26/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.4 B 7.4 (B) 22/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2013
40 Xác suất thống kê I (I)
41 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014
42 Xác suất thống kê toán 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 26/03/2014 07/04/2014
43 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
44 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2013
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
47 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/08/2014 09/10/2014 ĐPK
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
50 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 18/03/2015
52 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo