Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cường
Mã sinh viên: 1431060132
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 4.5 5 D 5 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 30/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin văn phòng I (I)
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 24/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
27 Bảo trì máy tính I (I)
28 Mạng máy tính 0 0 F (I) 22/05/2014
29 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 26/04/2014
30 Xác suất thống kê toán I (I)
31 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo