Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thị Hiển
Mã sinh viên: 1431060127
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 9 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 09/09/2014 13/10/2014
22 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
23 Lập trình Windows 1 7 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2014
25 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2014
26 Đồ họa ứng dụng 2 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
27 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
28 Bảo trì máy tính 5 6 C 6 (C) 13/01/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 13/02/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2015
32 Thiết kế Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
34 Lập trình mạng 7 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2015
35 Hệ thống mã nguồn mở 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/05/2015 08/06/2015
36 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2014
37 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2014
38 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/04/2014
39 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
40 Tin văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo