Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Hùng
Mã sinh viên: 1431060201
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng ** ** ** ** 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán I (I)
15 Tối ưu hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 0 ** 1.7 ** F ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 4.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
24 Tiếng anh 4 4 4 D 4 (D) 25/09/2014
25 Lập trình Windows 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 7.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2014 05/10/2014
28 Đồ họa ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2015
29 Lập trình Windows 2 (.net) ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Bảo trì máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 20/01/2015 13/02/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Thiết kế Web 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 19/01/2015 04/02/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Công nghệ XML 6.5 6 C 6 (C) 28/05/2015
37 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
39 Xác suất thống kê toán I (I)
40 Lập trình mobile I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Giáo dục thể chất 3 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2015
44 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo