Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Hoàng
Mã sinh viên: 1431060117
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/09/2015
14 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
15 Xác suất thống kê toán I (I)
16 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7 B 7 (B) 13/02/2014
18 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3 7 F B 7 (B) 20/01/2014 25/02/2014
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/02/2014 29/03/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 23/01/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 09/09/2014 13/10/2014
23 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2014
24 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
25 Lập trình Windows 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/09/2014 23/10/2014
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
27 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
30 Bảo trì máy tính 5 6 C 6 (C) 13/01/2015
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2015 13/02/2015
32 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6 C 6 (C) 20/01/2015
35 Thiết kế Web 10 9.7 A 9.7 (A) 19/01/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2015
38 Hệ thống mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
39 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 17/03/2014
40 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
41 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
42 Xác suất thống kê toán 5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2014
43 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2014
44 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
45 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo