Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Công Hùng
Mã sinh viên: 1331060097
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 2 2.5 I F 2.5 (F) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 8 7 I B 7 (B) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
13 Cơ sở dữ liệu ** 8.5 ** 8 ** G 8 (G) 17/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2013 17/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 2 1.3 I F 1.3 (F) 21/03/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 18/01/2013 05/03/2013
18 Mạng máy tính 0 1.6 I F 1.6 (F) 18/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2013 21/03/2013
21 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
24 Tin văn phòng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 09/10/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
28 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
29 Lập trình Windows 1 I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 5 5 D 5 (D) 29/10/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 01/08/2015 21/08/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows 1 0 1.8 F 1.8 (F) 30/09/2014
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 22/01/2014 23/02/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
38 Bảo trì máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2014 17/03/2014
39 Lập trình Windows 2 (.net) 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/02/2014 22/03/2014
40 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
41 Thiết kế Web 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2014 22/03/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
43 Lập trình mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2015
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
45 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
47 Xác suất thống kê toán 8 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
48 Kỹ thuật lập trình I (I)
49 Toán cao cấp 2 I (I)
50 Xác suất thống kê toán I (I)
51 Toán rời rạc 9 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
52 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2014
54 Lập trình hướng đối tượng 0 0 F (I) 10/03/2014
55 Lập trình Windows 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2015
56 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2014
57 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo