Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đầu Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1431070362
Lớp: CĐ KT 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 25/09/2013 15/10/2013
8 Tin văn phòng 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 21/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 2.5 4 D 4 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
15 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Giao tiếp kinh doanh 9 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
17 Thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2014 02/03/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2014 05/10/2014
22 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
23 Marketing căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/09/2014
24 Thị trường chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2014 09/10/2014
26 Tài chính công 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2014 09/10/2014
27 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
28 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2014 03/10/2014
29 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
30 Tin kế toán 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2015 12/02/2015
31 Kế toán quản trị 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 21/01/2015 13/02/2015
32 Kiểm toán 1 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2015 06/02/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2015
35 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 16/02/2015
36 Kế toán tài chính 3 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2015 12/02/2015
37 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 20/03/2014
41 Xác suất thống kê toán 6 5 D 5 (D) 26/03/2014
42 Tiếng anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
43 Nguyên lý kế toán 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2014 30/09/2014
44 Thuế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2014 27/09/2014
45 Xác suất thống kê toán 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 18/09/2015 05/10/2015
46 Thống kê doanh nghiệp 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 18/09/2015 02/10/2015
47 Tài chính doanh nghiệp ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 18/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo