Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà Giang
Mã sinh viên: 1431070182
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
2 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/09/2013 14/10/2013
8 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5.5 1 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 30/09/2013
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2014 06/03/2014
15 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
16 Toán tài chính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/01/2014 23/02/2014
17 Thuế 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/02/2014 27/02/2014
18 Kế toán tài chính 1 9.5 9 A 9 (A) 27/01/2014
19 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2014
22 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2014
23 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2014 03/10/2014
24 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2014
27 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2014
28 Kế toán tài chính 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2014 03/10/2014
29 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
30 Kế toán tài chính 3 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2015
31 Tin kế toán 3 4 D 4 (D) 20/01/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
33 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2015
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 22/01/2015 10/02/2015
35 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 21/01/2015
36 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
37 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
38 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2015
39 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 7 B 7 (B) 27/05/2015
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
42 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 21/03/2014
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
44 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
45 Toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2014 02/10/2014
46 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 04/09/2014
47 Quy hoạch tuyến tính I (I)
48 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2015
49 Xác suất thống kê toán 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2015 05/10/2015
50 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 17/03/2015 28/03/2015
52 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo