Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1431270059
Lớp: CÐ TCNH 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2013
3 Tin học văn phòng 6 5 I D 5 (D) 06/04/2013
4 Kinh tế vi mô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/03/2013 26/04/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 25/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/09/2013
8 Tin văn phòng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 06/10/2013 07/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 2.5 7.5 3.7 7 F B 7 (B) 30/09/2013 17/10/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 17/09/2013 21/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/09/2013
13 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2014
14 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
15 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2014 06/03/2014
17 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 24/01/2014
18 Kế toán tài chính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Toán tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
23 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2014
26 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) I (I)
27 Toán tài chính 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2014 15/10/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2014 09/10/2014
29 Quản trị doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2014
30 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2015 09/02/2015
31 Ngân hàng trung ương 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 15/01/2015 10/02/2015
33 Tin học quản lý tài chính 5.5 6 C 6 (C) 05/02/2015
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
35 Ngân hàng thương mại 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
36 Giao tiếp kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2015
37 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
38 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (TCNH) 8 B 8 (B)
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/05/2015 04/06/2015
41 Marketing ngân hàng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2015
42 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2015
43 Tài chính doanh nghiệp (TCNH) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/03/2015
44 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.8 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo