Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đức
Mã sinh viên: 1431060193
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 6 7 B 7 (B) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 5 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2014
15 Tối ưu hóa 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/09/2014 21/10/2014
25 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 0 ** 2.1 ** F ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2015 13/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/01/2015 16/03/2015
30 Thiết kế Web 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2015
33 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
34 Bảo trì máy tính 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2015
35 Lập trình mạng 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2015 03/06/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
39 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2014 29/09/2014
40 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2015
41 Hệ thống mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2015
42 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo