Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhật Đức
Mã sinh viên: 1431060056
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 10 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 0 0 F (I) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 2.5 5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 23/01/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 16/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 0 0.9 F 0.9 (F) 30/09/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7 B 7 (B) 13/09/2014
28 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Lập trình hướng đối tượng 5 5 TB 5 (TB) 01/08/2015
30 Quản trị mạng 7.5 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
33 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
34 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
36 Quản trị mạng 0 0 F (I) 23/01/2015
37 Bảo trì máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
38 Lập trình mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2015
39 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
42 Tối ưu hóa 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2014
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2015
44 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2015
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 1.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/09/2014 30/09/2014
46 Lập trình Windows 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo