Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Hà
Mã sinh viên: 1431060069
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2013 ĐPK
9 Kiến trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 9 9.3 A 9.3 (A) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2014
22 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 25/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 9 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2014
25 Tin văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9.5 9 A 9 (A) 13/09/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 13/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
30 Thiết kế Web 10 8.6 A 8.6 (A) 20/01/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2015
33 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
34 Bảo trì máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
35 Lập trình mạng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Hệ thống mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
38 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 22/03/2014
39 Xác suất thống kê toán 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 30/08/2014 26/09/2014
40 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 24/08/2014
41 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo