Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0641260052
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 15/10/2012
13 Mạng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/01/2013 28/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 12/03/2013 12/03/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/09/2013 10/10/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 01/09/2013 21/09/2013
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/09/2013 10/10/2013
25 Lập trình SQL client (MS Access) 0 2.2 F 2.2 (F) 25/09/2013
26 Phương pháp tính I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhập môn công nghệ phần mềm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2014
29 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2014
30 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2014 21/10/2014
31 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 12/09/2014
32 Lập trình Windows 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/09/2014 23/10/2014
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2014
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2015
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
36 Thiết kế Web 8 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2015
37 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2015
39 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
40 Bảo trì máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
41 Lập trình mạng 6 6 C 6 (C) 28/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
43 Hệ thống mã nguồn mở 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
44 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
45 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
46 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2014
47 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vật lý 1 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2015 27/03/2015
50 Xác suất thống kê toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/03/2015 25/03/2015
51 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo