Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiện
Mã sinh viên: 1331060244
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.7 4.4 F D 4.4 (D) 02/04/2012 22/10/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2013 13/03/2013
19 Tối ưu hóa 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2013
21 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/10/2013 07/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
23 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
25 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 01/10/2013 09/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/10/2013
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 02/08/2015 03/09/2015
30 Lập trình mobile I (I)
31 Lập trình Windows 6 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
32 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Bảo trì máy tính I (I)
36 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
37 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2014
38 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 13/02/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 17/02/2014
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
41 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
42 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
45 Bảo trì máy tính I (I)
46 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2012
47 Bảo trì máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2016
49 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 15/03/2016
50 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.3 ** F ** ** 28/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2016
52 Kiến trúc máy tính I (I)
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 24/03/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
58 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 28/03/2016
59 Cơ sở dữ liệu 0.5 6.5 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2015 08/10/2015
60 Lập trình Windows 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2015
61 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/09/2015
62 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo