Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Quyết
Mã sinh viên: 0641010051
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học I (I)
2 Cơ lý thuyết I (I)
3 Hình họa (Cơ khí) I (I)
4 Toán ứng dụng 1 I (I)
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Vật lý 1 I (I)
7 Tiếng anh 1 I (I)
8 Vật liệu học 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/03/2012 06/04/2012
9 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2012
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2012
11 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
12 Vật lý 1 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 05/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
14 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2012 09/10/2012
15 Sức bền vật liệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 05/10/2012
16 Thực tập cắt gọt 0 1.7 F 1.7 (F)
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 11/10/2012
18 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
19 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 18/09/2012
20 Tiếng anh 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
21 Toán ứng dụng 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
22 Hóa học 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
23 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 11/10/2013
24 Nguyên lý máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2013 16/10/2013
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 15/10/2013
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 22/10/2013
27 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2013 13/10/2013
28 Vật lý ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật lý 9.5 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2016
30 Nguyên lý cắt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2014 26/02/2014
31 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
32 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
33 Tiếng anh 3 I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
36 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ gá I (I)
42 Tiếng anh 4 I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Thủy lực đại cương I (I)
45 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
47 Thực tập CNC 3.7 F 3.7 (F)
48 Công nghệ CAD/CAM 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
49 Công nghệ chế tạo máy 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 14/01/2015 11/02/2015
50 PLC 9 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
53 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
55 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
57 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2015
58 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 05/06/2015
59 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/05/2015 12/06/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
62 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
64 Giáo dục thể chất 1 I (I)
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Đồ gá 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 19/03/2015 01/04/2015
69 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 16/09/2015
70 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2015
71 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
72 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
73 Tiếng anh 4 2.5 4 D 4 (D) 16/03/2015
74 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2015
75 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
76 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
77 Thiết kế xưởng I (I)
78 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo