Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Chiến
Mã sinh viên: 1431020143
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 28/03/2013 11/04/2013
3 Cơ lý thuyết 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Hóa học 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 3 4 D 4 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 30/09/2013
16 Cơ lý thuyết ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 12/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thủy lực đại cương I (I)
18 KT điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2014 05/03/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
20 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
21 Thiết kế mạch điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
23 Nguyên lý-chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2014
25 PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2014 24/07/2014
26 Truyền động điện tự động 5 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
27 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2014 03/10/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2014
29 Điện tử công suất (CĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 22/09/2014
31 Tiếng anh 4 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
33 Rô bốt công nghiệp ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 14/01/2015 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy tự động I (I)
35 Cơ điện tử (Mechatronic ) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
37 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập CNC 2 F 2 (F)
40 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 5 D 5 (D)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2015
43 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa học đại cương I (I)
45 Sức bền vật liệu ** 1.5 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Hóa học 1 ** ** ** (I) 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán ứng dụng 2 I (I)
48 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 02/10/2015
49 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2014
52 KT điện tử ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Robot công nghiệp 4 3 K 3 (K) 23/03/2016
54 Toán ứng dụng 2 1.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
56 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2015
57 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2015
58 Rô bốt công nghiệp 1 1 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 23/09/2015 08/10/2015
59 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2015
60 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/09/2015
61 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2016
62 Toán ứng dụng 2 3.5 4 D 4 (D) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo