1
|
1231020287
|
Lê Đức
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431020139
|
Lê Đức
Anh
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431020148
|
Nguyễn Đình
Anh
|
4
|
|
|
4
|
1431020177
|
Vũ Văn
Bách
|
0
|
4.5
|
|
5
|
1431020161
|
Thái Hữu
Cẩm
|
3.5
|
|
|
6
|
1431020119
|
Ngô Văn
Chí
|
5.5
|
|
|
7
|
1431020143
|
Đào Văn
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431020179
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
4.5
|
|
|
9
|
1431020103
|
Vũ Huy
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431020183
|
Trần Văn
Chính
|
2.5
|
4.5
|
|
11
|
1431020125
|
Vương Văn
Cơ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431020167
|
Nguyễn Ngọc
Công
|
5
|
|
|
13
|
1431020121
|
Vũ Tiến
Đạt
|
4.5
|
|
|
14
|
1431020142
|
Phan Văn
Đích
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431020098
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
3.5
|
|
|
16
|
1431020132
|
Phạm Bá
Đông
|
3.5
|
|
|
17
|
1431020102
|
Nguyễn Anh
Đức
|
4
|
|
|
18
|
1431020113
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
3
|
4.5
|
|
19
|
1431020170
|
Nguyễn Khắc
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431020141
|
Đinh Tiến
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431020173
|
Lỗ Bá
Dũng
|
3.5
|
|
|
22
|
1431020095
|
Trần Xuân
Dũng
|
4
|
|
|
23
|
1431020171
|
Hoàng Xuân
Giang
|
4.5
|
|
|
24
|
1431020101
|
Ma Văn
Giang
|
3.5
|
|
|
25
|
1431020133
|
Nguyễn Ngọc
Giang
|
5.5
|
|
|
26
|
1431020151
|
Trần Xuân
Giang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431020118
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
3.5
|
|
|
28
|
1431020168
|
Nguyễn Văn
Hào
|
4.5
|
|
|
29
|
1431020156
|
Nguyễn Minh
Hiển
|
3.5
|
|
|
30
|
1431020109
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|