Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoàn
Mã sinh viên: 1431020098
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 7 7.4 B 7.4 (B) 13/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/04/2013 ĐPK
8 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
9 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 13/10/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 KT điện tử ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
20 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý-chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
25 CAD 6.5 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
26 Chi tiết máy 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 15/01/2015 10/02/2015
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7 KH 7 (KH) 14/08/2015
30 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
31 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 8 4 8 Y G 8 (G) 12/08/2015 31/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 8 G 8 (G) 10/08/2015
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 8 G 8 (G) 12/08/2015
36 Robot công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/07/2015
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Thực hành Cơ điện tử 8 G 8 (G)
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 8 G 8 (G)
41 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
42 Cơ điện tử 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 XS 9 (XS)
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
47 Nguyên lý máy 8 9 XS 9 (XS) 17/03/2015
48 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
49 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
50 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2015
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 16/03/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo