Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Giang
Mã sinh viên: 1431020133
Lớp: CÐ CĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2013
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
3 Cơ lý thuyết 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2013
9 Hóa học 1 5.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 13/09/2013
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
12 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 20/09/2013
13 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 20/09/2013
15 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
16 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2014
17 KT điện tử 2.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
19 Thực tập cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
20 Thiết kế mạch điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Nguyên lý-chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 18/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 18/02/2014
24 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 25/06/2014
25 Truyền động điện tự động 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2014 06/10/2014
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 5 D 5 (D) 24/09/2014 ĐPK
27 Điện tử công suất (CĐT) 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2014 10/10/2014
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2014
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/09/2014
30 Rô bốt công nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 08/02/2015
31 Máy tự động 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2015 13/02/2015
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/02/2015 ĐPK
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 9 A 9 (A)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 16/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 16/03/2015
36 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
39 CADD 5.5 6 C 6 (C) 26/05/2015
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2015
41 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2014
42 KT điện tử 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
43 Điện tử công suất (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/03/2014 14/04/2014
45 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo