Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Duy Lưu
Mã sinh viên: 1431060072
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 4 1 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạng máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 01/03/2014
16 Xác suất thống kê toán 1 1 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/02/2014 27/02/2014
17 Tối ưu hóa I (I)
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
20 Phân tích thiết kế hệ thống 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 10/02/2014 29/03/2014
21 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 05/10/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2014
25 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/09/2014 21/10/2014
27 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 12/09/2014
28 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
30 Công nghệ XML 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
32 Pháp luật đại cương 4 4 3 3 K K 3 (K) 31/07/2015 27/08/2015
33 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
34 Tối ưu hoá 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
35 Lập trình Windows I (I)
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
38 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
39 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
41 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 23/01/2015
42 Bảo trì máy tính 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2015 29/01/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
44 Giáo dục quốc phòng (I)
45 Xác suất thống kê 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 14/03/2015 03/04/2015
46 Kỹ thuật lập trình 7 6 C 6 (C) 19/03/2014
47 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
48 Toán cao cấp 2 2.5 3 2.7 3 F F 3 (F) 22/03/2014 04/04/2014
49 Xác suất thống kê toán I (I)
50 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2014
51 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2014
52 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2015
55 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 28/03/2016
56 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
57 Lập trình Windows 5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
58 Hệ thống mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015
59 Lập trình Windows 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2015
60 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2015
61 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7 B 7 (B) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo