Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Đức
Mã sinh viên: 1331030159
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.1 D 4.1 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 3 4 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 06/04/2012 23/04/2012
9 Sức bền vật liệu 4 4.8 I D 4.8 (D) 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
16 Tiếng anh 2 3 4.3 I D 4.3 (D) 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 4.7 D 4.7 (D)
18 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.3 I C 6.3 (C) 18/03/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 31/01/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
26 Tiếng anh 3 3 4 I D 4 (D) 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
47 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 23/05/2014
48 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
49 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 19/09/2015
52 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
54 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 11/09/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 28/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
59 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 09/03/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2015
62 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 8 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
64 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
66 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo