Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Ngọc Hồi
Mã sinh viên: 1131190003
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
2 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
3 CADD 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/07/2011 11/10/2011
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
6 Thiết bị cơ khí 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Trang bị điện 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
9 Tiếng anh 4 3 2 3.7 3.1 F F 3.7 (F) 28/07/2011 13/10/2011
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6 C 6 (C) 19/07/2011
11 Hóa học 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 17/09/2011 04/10/2011
12 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Cơ lý thuyết ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 25/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 11/07/2012 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2012
21 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2012
22 CADD 5 3.3 F 3.3 (F) 27/03/2012
23 Thủy lực đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/03/2012 23/04/2012
24 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo