| 1 | 1131010341 | Nguyễn Hợp Lâm
                                                                    Anh | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1131190226 | Lê Văn
                                                                    Biên | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1131020173 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạt | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1131020120 | Lê Trung
                                                                    Đức | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1131190076 | Vũ Tuấn
                                                                    Dũng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131010413 | Bùi Gia
                                                                    Hiệp | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1131190003 | Đào Ngọc
                                                                    Hồi | ** | 0 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1031190289 | Nguyễn Tiến
                                                                    Huyến | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1131030278 | Nguyễn Văn
                                                                    Lâm | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1131010282 | Phạm Văn
                                                                    Long | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1031010124 | Lê Văn
                                                                    Luân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1131030189 | Phạm Ngọc
                                                                    Minh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1131020023 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Nam | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131020057 | Nguyễn Đại
                                                                    Nghĩa | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1131030036 | Lê Hoàng
                                                                    Sơn | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1131020022 | Lê Đức
                                                                    Tâm | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1131020124 | Bùi Văn
                                                                    Thắng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1131030262 | Bùi Văn
                                                                    Thật | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1131030097 | Nguyễn Văn
                                                                    Thi | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1131010278 | Vũ Đình
                                                                    Thọ | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1131030120 | Phạm Như
                                                                    Thông | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131030277 | Nguyễn Khắc
                                                                    Toản | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1131190236 | Nguyễn Trọng
                                                                    Trường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1131030064 | Nguyễn Văn
                                                                    Tư | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1131190015 | Phạm Ngọc
                                                                    Tuân | 0 | 9 |  |