Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn Dũng
Mã sinh viên: 1131190076
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2011 10/10/2011
10 Tiếng anh 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 04/10/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 7.2 I B 7.2 (B) 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
19 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2012
20 Tiếng anh 4 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo