Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tuân
Mã sinh viên: 1131190015
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
9 Cơ lý thuyết 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
10 Vật liệu học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2011 18/10/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 17/09/2011 20/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/06/2012 23/07/2012
20 Cơ lý thuyết 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/06/2012 23/07/2012
21 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 06/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 13/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
28 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo