Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hợp Lâm Anh
Mã sinh viên: 1131010341
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/06/2011
3 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 1 10 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 17/09/2011 10/10/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
11 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 9 8.6 A 8.6 (A) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 F (I) 25/06/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Cơ lý thuyết 0 ** 2.8 ** F ** ** 25/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 21/04/2012
22 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 15/04/2012 ĐPK
24 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/04/2012 ĐPK
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo