Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Gia Hiệp
Mã sinh viên: 1131010413
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 9 9 A 9 (A) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
9 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
17 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 29/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo