Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Ân
Mã sinh viên: 1131010386
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 ** 2.9 ** F ** ** 13/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Thủy lực đại cương 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 26/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2011
7 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hình họa (Cơ khí) 1 10 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 17/09/2011 10/10/2011
9 Nguyên lý máy 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
10 CADD 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2012 09/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.2 I D 5.2 (D) 11/03/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 4.3 5 D D 5 (D) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tiếng anh 4 ** 5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 13/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy cắt 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/03/2012 19/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo