Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 1131060541
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
2 Mạng máy tính I (I)
3 Đồ họa máy tính 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 3 4 D 4 (D) 05/08/2011
6 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2011 11/10/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 29/07/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 1 1 5 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
12 Toán cao cấp 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 19/10/2011
13 Toán rời rạc ** ** ** (I) 18/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
15 An toàn và bảo mật thông tin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
16 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 08/03/2012
17 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
18 Giao diện người - máy 5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
20 Quản lý dự án phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2012
21 Xử lý ảnh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2012 15/03/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
23 Giao diện người - máy 0 1.5 I F 1.5 (F) 26/04/2013
24 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2012
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 8 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2012 ĐPK
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2012
28 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 30/08/2012
29 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 28/03/2012 18/04/2012
30 Tiếng anh 3 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 19/04/2012
31 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2012
32 Kiến trúc máy tính 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/03/2012 10/04/2012
33 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/03/2012 18/03/2012
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2013
36 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo