1
|
1131060284
|
Giang Thế
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131060502
|
Phạm Duy
Anh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1131060452
|
Phan Vũ Hoàng
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131060248
|
Vũ Đức
Anh
|
5
|
|
|
5
|
1131060286
|
Đinh Thanh
Bình
|
5
|
|
|
6
|
1131060439
|
Lê Đức
Bình
|
5
|
|
|
7
|
1131060283
|
Nguyễn Huy
Bình
|
5
|
|
|
8
|
1131060203
|
Bùi Văn
Chinh
|
0
|
5
|
|
9
|
1131060092
|
Phạm Thị
Cúc
|
6
|
|
|
10
|
1131060370
|
Nguyễn Hải
Đông
|
5
|
|
|
11
|
1131060447
|
Hoàng Kim
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131060028
|
Phạm Trung
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131060260
|
Vũ Văn
Dương
|
6
|
|
|
14
|
1131060561
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131060119
|
Đinh Thị
Hảo
|
5
|
|
|
16
|
1131060004
|
Vũ Đức
Hậu
|
6
|
|
|
17
|
1131060007
|
Lục Viết
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131060014
|
Đoàn Trung
Hiếu
|
5
|
|
|
19
|
1131060486
|
Đặng Thị
Hồng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131060497
|
Nguyễn Kim
Huấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131060224
|
Trần Thị
Huế
|
6
|
|
|
22
|
1031060371
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1131060083
|
Trương Văn
Hùng
|
6
|
|
|
24
|
1131060427
|
Lê Thị
Huyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131060212
|
Trịnh Văn
Huỳnh
|
6
|
|
|
26
|
1131060485
|
Đoàn Văn
Khoát
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131060090
|
Kiều Đức
Kiên
|
4
|
|
|
28
|
1131060230
|
Lê Trung
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131060125
|
Nguyễn Tùng
Lâm
|
5
|
|
|
30
|
1131060415
|
Phạm Ngọc
Lanh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|