Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lục Viết Hiệp
Mã sinh viên: 1131060007
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 29/07/2011
8 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2 7 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 12/02/2012 09/03/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/07/2012 19/07/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ họa máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
21 Kiến trúc máy tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/03/2012 10/04/2012
22 Toán rời rạc 0 0.8 I F 0.8 (F) 23/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo