Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Chinh
Mã sinh viên: 1131060203
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
2 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 26/08/2011 09/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 20/06/2011 09/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
11 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
12 Hệ chuyên gia 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 29/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/02/2012 27/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
19 Xác suất thống kê toán 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/06/2012 19/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/07/2012 20/07/2012
21 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/03/2012 18/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo