Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Khoát
Mã sinh viên: 1131060485
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/10/2011 19/04/2012
2 Xác suất thống kê toán 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2012 11/03/2012
3 Đồ họa máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/07/2011 14/09/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 I F 1.3 (F) 13/10/2011
6 Lập trình Windows 6 5.8 I C 5.8 (C) 03/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 07/07/2011 11/10/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
11 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 22/02/2012 07/03/2012
12 Công nghệ XML 0 I (I) 29/02/2012
13 Giao diện người - máy 5 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
14 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
16 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
17 Quản lý dự án phần mềm 8 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2012
18 Xử lý ảnh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/02/2012 15/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** (I) 12/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ XML I (I)
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo