Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền
Mã sinh viên: 1131060427
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 6 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 6 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 2 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 16/03/2012
10 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
11 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
12 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8 B 8 (B) 23/03/2012
13 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 06/04/2012
15 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CNTT) (I)
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo