Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Lanh
Mã sinh viên: 1131060415
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 3 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 7 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
9 Tiếng anh 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2012 16/03/2012
11 Công nghệ XML 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 14/03/2012
12 Giao diện người - máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 21/02/2012
13 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 28/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 9 9.2 A 9.2 (A) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 9 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Xác suất thống kê toán 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2012 24/09/2012
23 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 1 ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế học đại cương 0 1 F 1 (F) 23/03/2012
27 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/04/2012 18/04/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
30 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo