Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dương
Mã sinh viên: 1131060260
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
9 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
10 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
11 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 08/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
14 Xử lý ảnh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2012 27/03/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.1 D 4.1 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 23/06/2012 11/07/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 11/07/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
19 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
20 Toán cao cấp 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/03/2012 12/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo