Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạt
Mã sinh viên: 1131070559
Lớp: CĐ KT 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 1 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
2 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
3 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
4 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
5 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2011
8 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
11 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
12 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
13 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
14 Kế toán thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
15 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
17 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 13/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
19 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
20 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/04/2012
23 Thuế 8 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo