1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
0
|
1
|
1.1
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
19/07/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Máy cắt
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
13/07/2011
|
10/10/2011
|
|
5
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
3
|
0
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
|
0.9
|
|
F
|
|
0.9 (F)
|
23/08/2011
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
1
|
5
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
12/09/2011
|
19/10/2011
|
|
9
|
Vật lý 1
|
2
|
6
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
|
10
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ CNC
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực tập CNC
|
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
CADD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/07/2012
|
20/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Công nghệ gia công áp lực
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/06/2012
|
23/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/07/2012
|
19/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|