Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Quân
Mã sinh viên: 1231050126
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.9 A 8.9 (A) 27/02/2012
17 Kỹ thuật xung 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 7 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 1 3.3 4 F D 4 (D) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 1 8 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 0 2 2 F F 2 (F) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
30 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
32 Vi điều khiển 1 0 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 27/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
34 Hệ thống viễn thông 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Truyền hình số ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vi điều khiển I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vi điều khiển nâng cao 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 13/06/2013 18/06/2013
41 Hóa học 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/03/2012 18/04/2012
42 Toán ứng dụng 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/04/2012 12/04/2012
43 Mạch điện tử 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/03/2012 18/04/2012
44 Hàm phức và phép biến đổi laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 19/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo