1
|
1231050133
|
Hoàng Văn
Cảnh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131040673
|
Phạm Văn
Công
|
2
|
1
|
|
3
|
1131040683
|
Đỗ Danh
Cừ
|
5
|
|
|
4
|
1131040718
|
Phạm Huy
Cường
|
5
|
|
|
5
|
1131040081
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231050118
|
Trần Trung
Đức
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231050647
|
Nguyễn Hoàng
Giang
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231050583
|
Đào Văn
Hà
|
6
|
|
|
9
|
1031050559
|
Trần Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131040720
|
Trần Văn
Hải
|
7
|
|
|
11
|
1231050614
|
Nguyễn Đăng
Hiếu
|
7
|
|
|
12
|
1231050321
|
Phạm Đình
Hoà
|
7
|
|
|
13
|
1131040696
|
Phạm Khắc
Hoà
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131040707
|
Lê Đức
Hoàn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131040657
|
Nguyễn Viết
Hồng
|
5
|
|
|
16
|
1131040679
|
Đoàn Bá
Hùng
|
5
|
|
|
17
|
1231050328
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231050665
|
Ngô Văn
Hưng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231050633
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
4
|
7
|
|
20
|
1231050697
|
Vũ Tiến
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231050342
|
Nguyễn Văn
Huy
|
6
|
|
|
22
|
1231050649
|
Hoàng Danh
Khánh
|
9
|
|
|
23
|
1231050351
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
1
|
3
|
|
24
|
1231050283
|
Đào Trung
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231050664
|
Phạm Tùng
Lâm
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131040660
|
Đỗ Văn
Lân
|
8
|
|
|
27
|
1231050319
|
Đỗ Xuân
Lập
|
4
|
|
|
28
|
1231050204
|
Phạm Xuân
Lộc
|
6
|
|
|
29
|
1231050096
|
Phạm Thành
Luân
|
5
|
|
|
30
|
1131040658
|
Trịnh Viết
Mạnh
|
5
|
|
|