Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Lập
Mã sinh viên: 1231050319
Lớp: CĐ ĐT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 7 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 8.5 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2011
6 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 6 7 B 7 (B) 19/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2011
9 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 6.9 C 6.9 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 18/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển I (I)
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.6 C 6.6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
36 Truyền hình số 7 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
37 Vi điều khiển 1 7 3 7 F B 7 (B) 14/06/2013 19/06/2013
38 Hệ thống viễn thông 5 5 D 5 (D) 09/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
40 Vi điều khiển nâng cao 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/06/2013 18/06/2013
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 13/06/2013
42 Xử lý số tín hiệu 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
43 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
44 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
45 Kỹ thuật Audio – Video 0 0.8 F 0.8 (F) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo