Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Danh Khánh
Mã sinh viên: 1231050649
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/10/2011 25/10/2011 ĐPK
5 Toán ứng dụng 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 17/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
9 Tin học văn phòng 7 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2013
10 Điện tử số 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2012 11/03/2012
11 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2012
12 Kỹ thuật xung 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
14 Xử lý số tín hiệu 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
17 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012
18 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/10/2012 17/10/2012
19 Kỹ thuật Audio – Video 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/10/2012 25/10/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
25 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
27 Hệ thống viễn thông 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/01/2013 14/03/2013
28 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
29 Truyền hình số 9 8 B 8 (B) 22/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
32 Vi điều khiển 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 27/02/2013 14/03/2013
33 Hệ thống viễn thông 6 6 C 6 (C) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
35 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
36 Vi điều khiển nâng cao 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/06/2013 21/06/2013
37 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
39 Hàm phức và phép biến đổi laplace 9 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
40 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2014
41 Tiếng anh 2 9 8 B 8 (B) 24/03/2014
42 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 I (I)
44 Tin học văn phòng 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2013 06/10/2013
45 Thiết kế hệ thống số 7 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2013
46 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo