Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Huy Cường
Mã sinh viên: 1131040718
Lớp: CĐ KTĐ 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 8.3 B 8.3 (B) 11/10/2011
5 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
8 Cung cấp điện 8 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
9 Điều khiển lập trình PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
10 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
12 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
14 Trang bị điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 22/03/2012
15 Vi xử lý 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
17 Điều khiển quá trình 4 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2013
18 Trang bị điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
19 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
20 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 30/03/2012 23/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo