Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Quang
Mã sinh viên: 1231050220
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
11 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/10/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 4 6 C 6 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 19/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
31 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/02/2013 12/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
33 Hệ thống viễn thông 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/01/2013 03/04/2013 ĐPK
34 Truyền hình số 5 5.3 I D 5.3 (D) 21/03/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 26/02/2013
36 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
42 Điện tử số 6 6 C 6 (C) 10/09/2012
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/10/2012 22/10/2012
44 Mạch điện tử 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/03/2012 18/04/2012
45 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
46 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2012 12/04/2012
47 Phân tích mạch DC/AC 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012
48 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật truyền hình 6 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013
52 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2013
53 Vi điều khiển 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/10/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo